Có 2 kết quả:

劳心苦思 láo xīn kǔ sī ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ ㄙ勞心苦思 láo xīn kǔ sī ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to rack one's brains
(2) to think hard

Từ điển Trung-Anh

(1) to rack one's brains
(2) to think hard