Có 2 kết quả:
劳心苦思 láo xīn kǔ sī ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ ㄙ • 勞心苦思 láo xīn kǔ sī ㄌㄠˊ ㄒㄧㄣ ㄎㄨˇ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rack one's brains
(2) to think hard
(2) to think hard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rack one's brains
(2) to think hard
(2) to think hard
Bình luận 0